Bài “Học cách dùng đũa” kể về trải nghiệm của một người Trung Quốc lớn lên ở nước ngoài, trở về quê hương và gặp khó khăn trong việc sử dụng đũa – một biểu tượng văn hóa quen thuộc. Qua quá trình nỗ lực luyện tập, tác giả không chỉ học được cách dùng đũa, mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và bản sắc dân tộc mình.
→Xem lại Bài 59: Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 筷子 – /kuàizi/ – (khoái tử) (danh từ) : đũa
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: đũa
🔤 Pinyin: kuàizi
🈶 Chữ Hán: 🔊
筷子
Ví dụ:
🔊 你会用筷子吗?
- nǐ huì yòng kuàizi ma?
- Bạn biết dùng đũa không?
🔊 我买了一双新的筷子。
- wǒ mǎi le yī shuāng xīn de kuàizi.
- Tôi đã mua một đôi đũa mới.
2️⃣ 面子 – /miànzi/ – (diện tử) (danh từ) : sỹ diện, thể diện, bề ngoài, mặt ngoài, vỏ ngoài
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: sỹ diện, thể diện, bề ngoài, mặt ngoài, vỏ ngoài
🔤 Pinyin: miànzi
🈶 Chữ Hán: 🔊
面子
Ví dụ:
🔊 他非常爱面子。
- tā fēicháng ài miànzi.
- Anh ấy rất coi trọng thể diện.
🔊 别为了面子浪费钱。
- bié wèile miànzi làngfèi qián.
- Đừng vì sĩ diện mà lãng phí tiền.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung